Australia
Bằng Cử nhân
3 Year(s)
22 July 2024
6.5 IELTS
Giới thiệu khóa học
You construct your Bachelor of Arts degree by selecting majors and minors. Many of the majors and minors reflect areas of study that will be familiar (such as English, History, Politics) and some that may be less familiar (such as International Relations, Sociology and Environmental Humanities). Completing a major (or two) as part of your Bachelor of Arts degree will give you a set of skills that relate to the discipline you are studying (gaining expertise in History, for example) and also versatile skills in critical thinking, analysis, cultural intelligence, and conceptual frameworks. Because you can do more than one major, it is a good idea to choose widely in your first year, before settling on a major or majors in your second year.
- Học bổng - View all scholarships
- Thực tập
Ngày khai giảng và học phí
Các chi phí của khóa học chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng trao đổi với chuyên gia tư vấn để có được thông tin chính xác nhất.
- Độ dài khóa học: 3 Year(s)
- Chi phí: Không có thông tin
Học kỳ | Địa điểm |
---|---|
Spring (July), 2024 | Wollongong |
Spring (July), 2024 | Sydney |
Spring (July), 2024 | Bega |
Spring (July), 2024 | West Nowra |
Spring (July), 2024 | Moss Vale |
Autumn (March), 2025 | Wollongong |
Autumn (March), 2025 | Sydney |
Autumn (March), 2025 | Bega |
Autumn (March), 2025 | West Nowra |
Autumn (March), 2025 | Moss Vale |
Spring (July), 2025 | Wollongong |
Spring (July), 2025 | Sydney |
Spring (July), 2025 | Bega |
Spring (July), 2025 | West Nowra |
Spring (July), 2025 | Moss Vale |
Autumn (February), 2026 | Wollongong |
Autumn (February), 2026 | Sydney |
Autumn (February), 2026 | Bega |
Autumn (February), 2026 | Moss Vale |
Autumn (February), 2026 | West Nowra |
Spring (July), 2026 | Wollongong |
Spring (July), 2026 | Sydney |
Spring (July), 2026 | Bega |
Spring (July), 2026 | West Nowra |
Spring (July), 2026 | Moss Vale |
Làm thế nào để nộp hồ sơ
Entry requirements for University of Wollongong
High School Degree. All Official Transcripts. IELTS - 6.0, TOEFL IBT - 79, TOEFL PBT - 550. ATAR-SR - 70. IB SCORE - 25
English language requirements
Tổng điểm TOEFL Ibt: 86.0
Hạn nộp hồ sơ:
This date isn’t available – speak to an IDP counsellor to get detailed information.
Thông tin chi tiết
Đánh giá và xếp hạng
Cảm nghĩ của sinh viên chúng tôi
Chúng tôi chưa nhận được đánh giá nào về trường này.
Giới thiệu University of Wollongong
CRICOS code: 000612E
Các sự kiện sắp diễn ra
Để tìm hiểu thêm thông tin, vui lòng tham khảo Cách thu thập và trình bày thông tin khóa học. IDP không có trách nhiệm hoặc liên đới đến thông tin bị thiếu trên website. Chúng tôi luôn khuyên bạn nên trò chuyện với nhân viên tư vấn IDP để cập nhật thông tin mới nhất và chính xác nhất.
Hãy bắt đầu
Đăng ký hoặc đăng nhập
Xem danh sách của bạn hoặc đóng lại để tiếp tục tìm kiếm