Liên hệ chúng tôi arrow

hipchat Call
text.skipToContent text.skipToNavigation

Chăn nuôi gia súc

622 khóa học quốc tế được tìm thấy, kết quả hiển thị 1-10 bên dưới
Phổ biến
Filters

Filter courses (2) Start a new search

Subject area

Khoa học Nông nghiệp Change

Specific subject area 1 selected

Bậc học Any

Study destination Any

Hình thức học Any

Course fee range

From $0 to $50000+

Thành phố Any

Show more

Trường Any

Show more

Select subject area Selecting a new subject will reset your search and filters

Đ

  • Địa lý

D

  • Dược

G

  • Giảng dạy và Giáo dục

H

  • Hóa học

K

  • Kế toán
  • Khách sạn nhà hàng và Du lịch
  • Khoa học Chính trị và Xã hội
  • Khoa học Môi trường
  • Khoa học Nông nghiệp
  • Khoa học sinh vật và đời sống
  • Khoa học Thông tin và Công việc Thủ thư
  • Kinh doanh và Quản trị
  • Kinh tế
  • Kỹ thuật

L

  • Lịch sử
  • Luật học và Nghiên cứu Pháp luật

M

  • Máy tính và CNTT

N

  • Nghệ thuật biểu diễn và Âm nhạc
  • Nghệ thuật và Thiết kế
  • Nghiên cứu phúc lợi con người và dịch vụ
  • Ngôn ngữ và Văn hoá

S

  • Sức khỏe và Y học

T

  • Tài chính
  • Tiếp thị và Truyền thông

V

  • Vật lý

X

  • Xây dựng và Kiến trúc
  • Tại University of Idaho
    uni-location

    Moscow , United States

    school-outline-white

    Trình độ

    Bằng Thạc sĩ

    turn-around

    Điểm đầu vào

    6.5

    Fees

    Tổng chi phí khóa học

    VND 1.033.996.005 ? USD  44,310 Học phí chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với chuyên viên tư vấn du học IDP để cập nhật thông tin mới nhất.

  • Tại The University of Queensland
    uni-location

    Brisbane , Australia

    Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới THE  70

    school-outline-white

    Trình độ

    Bằng Thạc sĩ (Tín chỉ)

    turn-around

    Điểm đầu vào

    6.5

    Fees

    Tổng chi phí khóa học

    VND 1.477.732.431 ? AUD  96,320 Học phí chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với chuyên viên tư vấn du học IDP để cập nhật thông tin mới nhất.

  • Tại Lincoln University
    uni-location

    Nelson , New Zealand

    Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới THE  401

    school-outline-white

    Trình độ

    Bằng Cử nhân

    turn-around

    Điểm đầu vào

    6.0

  • school-outline-white

    Trình độ

    Chứng chỉ bậc 5

    Fees

    Tổng chi phí khóa học

    VND 331.293.890 ? NZD  23,225 Học phí chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với chuyên viên tư vấn du học IDP để cập nhật thông tin mới nhất.

  • Tại Massey University
    uni-location

    Auckland , New Zealand

    Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới THE  501

    school-outline-white

    Trình độ

    Bằng Thạc sĩ (Nghiên cứu)

    turn-around

    Điểm đầu vào

    6.5

    Fees

    Tổng chi phí khóa học

    VND 974.410.576 ? NZD  68,310 Học phí chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với chuyên viên tư vấn du học IDP để cập nhật thông tin mới nhất.

  • Tại Montana State University
    uni-location

    Helena , United States

    Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới THE  801

    school-outline-white

    Trình độ

    Bằng Thạc sĩ

    turn-around

    Điểm đầu vào

    6.5

    Fees

    Tổng chi phí khóa học

    VND 1.062.085.413 ? USD  45,514 Học phí chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với chuyên viên tư vấn du học IDP để cập nhật thông tin mới nhất.

  • Tại Brock University
    uni-location

    St. Catharines , Canada

    school-outline-white

    Trình độ

    Bằng Cử nhân

    turn-around

    Điểm đầu vào

    6.5

    Fees

    Tổng chi phí khóa học

    VND 2.390.846.232 ? CAD  142,818 Học phí chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với chuyên viên tư vấn du học IDP để cập nhật thông tin mới nhất.

  • Tại TAFE International WA
    uni-location

    Perth , Australia

    school-outline-white

    Trình độ

    Chứng chỉ III

    Fees

    Tổng chi phí khóa học

    VND 191.466.993 ? AUD  12,480 Học phí chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với chuyên viên tư vấn du học IDP để cập nhật thông tin mới nhất.

  • Tại University of Nottingham
    uni-location

    Leicester , United Kingdom

    Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới THE  130

    school-outline-white

    Trình độ

    Bằng Thạc sĩ (Giảng dạy)

    turn-around

    Điểm đầu vào

    6.5

    Fees

    Tổng chi phí khóa học

    VND 820.429.430 ? GBP  28,700 Học phí chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với chuyên viên tư vấn du học IDP để cập nhật thông tin mới nhất.

  • Tại The University of Adelaide
    uni-location

    Adelaide , Australia

    Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới THE  111

    school-outline-white

    Trình độ

    Bằng Cử nhân

    turn-around

    Điểm đầu vào

    6.5

Hiển thị 1-10 trong số 622 các khóa học

  • 1(current)
  • 2
  • 3
Recommended subjects
Wool Science abroad image

Wool is an internationally traded commodity with a broad and ever-changing market diversity. A specialised education in wool sc...

Fishery studies abroad image

Fishery studies are aimed at imparting academic and practical knowledge about rearing, breeding and harvesting fish. A degree i...

Crop sciences abroad image

Are you an advocate of sustainable development and environment-friendly subsistence practices? Do you have a passion for innova...

Để tìm hiểu thêm thông tin, vui lòng tham khảo Cách thu thập và trình bày thông tin khóa học. IDP không có trách nhiệm hoặc liên đới đến thông tin bị thiếu trên website. Chúng tôi luôn khuyên bạn nên trò chuyện với nhân viên tư vấn IDP để cập nhật thông tin mới nhất và chính xác nhất.

Kết quả tìm kiếm liên quan
subject icon
    • Khóa học Chăn nuôi gia súc
qualification icon
destination icon

Vui lòng chọn bậc học

Nhập môn học, chọn từ danh sách hoặc bấm nút tìm kiếm

  • Bắt đầu nhập thông tin, chọn từ danh sách hoặc bấm nút tìm kiếm

  • Nhập môn học, chọn từ danh sách hoặc bấm nút tìm kiếm

Vui lòng đánh vào và chọn trường

  • Đánh vào 3 ký tự tên của một tên trường và chọn từ danh sách bên dưới

  • Nhập một tên trường và chọn từ danh sách bên dưới

Vui lòng chọn bậc học

Bạn đang nghĩ đến quốc gia nào?

Không tìm thấy sự kiện.