Học bổng du học Canada 2024
Là một trong những điểm đến du học HOT nhất hiện nay, Canada không những cung cấp chính sách visa du học Canada SDS miễn chứng minh tài chính, cơ hội ở lại làm việc 3 năm và triển vọng định cư lâu dài sau tốt nghiệp, mà còn là chi phí du học Canada giá rẻ chỉ từ 250 – 500 triệu VNĐ cho một chương trình Đại học, Cao đẳng tại Canada.
Bên cạnh đó, Xứ sở lá phong này còn cung cấp những suất học bổng du học Canada giá trị từ các trường đại học, cao đẳng hàng đầu để hỗ trợ cho các sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc.
Danh sách tham khảo học bổng Canada
Dưới đây là một trong những học bổng du học Canada 2022-2023 do IDP điều phối để bạn tham khảo!
Học bổng du học Canada 2024
Trường | Điều kiện học bổng | Giá trị (CAD) |
Alberta University | Học bổng từ $9,000 CAD dành cho sinh viên đạt từ 90% yêu cầu xét tuyển đầu vào của trường. Ngoài ra còn một số học bổng tự cấp. | Từ $9,000 CAD |
Brock University | Điểm GPA từ 80% - 93.0%+ | $4,000 - $16,000 CAD *4 |
Carleton University | Dành cho HS có điểm GPA từ 80 - 100% | Từ $1,000 - $4,000 CAD cho 4 năm học |
Dalhousie University | Đạt 80% yêu cầu xét tuyển của trường | TBC |
Lakehead University | Điểm GPA từ 90.0%+ | Từ $3,000 - $40,000 CAD cho 4 năm học và $6,000 cho năm đầu tiên |
Ryerson University | Học bổng International Secondary School Merit Scholarship. | $5,000 CAD |
University of News Brunswick | Giá trị học bổng dựa vào điểm GPA và các hoạt động ngoại khóa | Từ $500 - $52,000 CAD |
University of Ottawa | Dành cho sinh viên đạt từ 80% - 100% yêu cầu xét tuyển của trường | Từ $1,000 - $4,000 CAD |
University of Regina | HS phải đạt điểm xét tuyển từ 85% trở lên | $3,000 CAD |
University of Saskatchewan | Điểm GPA từ 85% - 95%+ | Từ $1,000 - $3,000 CAD |
Waterloo University | International Student Entrance Scholarship dành cho sinh viên quốc tế nộp đơn vào năm 1 chương trình cử nhân, đạt 90% yêu cầu xét tuyển. Có một số học bổng tự cấp và học bổng nộp đơn ứng tuyển. | Đa dạng, lên đến $10,000 CAD |
Wilfrid Laurier University | Điểm GPA từ 85% –89.9% cho hầu hết khóa học và 90.0–94.9% cho khóa Kinh doanh | $1000 - $5000 CAD |
Đơn vị tiền tệ được dùng trong bảng tham khảo trên là mệnh giá Đô-la Canada - CAD.
Chúng tôi sẽ cập nhật danh sách học bổng của các trường Canada theo mỗi cấp bậc theo QUÝ, nên khuyến khích bạn ghé thăm trang này thường xuyên để đừng bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nào.
Để hiểu thêm về điều kiện học bổng cần và đủ của từng trường mà bạn đang muốn theo học, hoặc thắc mắc về năng lực của bạn phù hợp với dạng học bổng nào, đặt lịch hẹn với chuyên viên tư vấn IDP ngay hôm nay để được tư vấn và hoàn tất hồ sơ xin visa du học Canada A-Z hoàn toàn miễn phí.
NHỮNG HỖ TRỢ MIỄN PHÍ TỪ IDP
IDP hiểu được những khó khăn của học sinh và phụ huynh khi chuẩn bị hồ sơ du học và rất nhiều thắc mắc cần được giải đáp. Có những kỳ hạn bạn cần ghi nhớ để không bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nộp đơn vào trường.
Nếu bạn đang ấp ủ dự định du học Canada trong thời gian tới, liên hệ chuyên viên tư vấn của IDP sẽ tận tâm giải đáp mọi thắc mắc.
Tại IDP, các tư vấn viên sẽ giúp bạn chọn trường, chọn ngành và khóa học phù hợp, tham gia các buổi hội thảo du học Canada miễn phí do IDP tổ chức.
Trong quá trình tư vấn, các tư vấn viên IDP cũng sẽ hỗ trợ bạn nộp đơn xin nhập học, theo dõi tiến độ và nhận thư xác nhận từ trường.
Các bước chuẩn bị hồ sơ xin visa du học Canada, tư vấn chỗ ở, lên kế hoạch tài chính, đặt vé máy bay và trang bị kỹ năng trước khi lên đường (Pre-departure session) cũng được IDP hỗ trợ miễn phí.
Liên hệ IDP để bắt đầu tư vấn du học Canada của bạn ngay hôm nay!
Waterloo University
Waterloo University |
|
Scholarship Name |
Amount |
NA |
Several scholarship available and might be up to $10,000 each |
Alberta University
Alberta University |
|
Scholarship Name |
Amount |
NA |
At least $9,000 CAD. |
Dalhousie University
Dalhousie University |
|
Scholarship Name |
Amount |
NA |
Amount unspecified |
University of Ottawa
University of Ottawa |
|
Scholarship Name |
Amount |
NA |
From $1,000 to $4,000 |
Ryerson University
Ryerson University |
|
Scholarship Name |
Amount |
NA |
$5000 CAD |
Carleton University
Carleton University |
|
Scholarship Name |
Amount |
NA |
$1,000 to $4,000 x 4-year |
University of Regina
University of Regina |
|
Scholarship Name |
Amount |
NA |
Up to $3,000 |
University of News Brunswick
University of News Brunswick |
|
Scholarship Name |
Amount |
NA |
up to $52,000 |
University of Saskatchewan
University of Saskatchewan |
|
Scholarship Name |
Amount |
NA |
Up to $3,000 |
WILFRID LAURIER UNIVERSITY
WILFRID LAURIER UNIVERSITY |
|
Scholarship Name |
Amount |
NA |
$1000 - $5000 |
Brock University
Brock University |
|
Scholarship Name |
Amount |
NA |
Up to $16,000 *4 |
Lakehead University
Lakehead University |
|
Scholarship Name |
Amount |
NA |
Up to $40,000 ($10,00 x 4 years)1 |
Hãy bắt đầu
Đăng ký hoặc đăng nhập
Xem danh sách của bạn hoặc đóng lại để tiếp tục tìm kiếm